NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 220 VAC |
Ngưỡng điện áp | 120 ~ 275 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | ≥ 0,99 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
Công suất | 6 KVA / 5,4 KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4Hz; hoặc 50Hz ± 0.05Hz ( chế độ ắc quy ) |
Hiệu suất | 90% (97% ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải | 105% ~ 125% trong 1 phút, 125% ~ 150% trong 30 giây, > 150% trong 0.5 giây |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp |
Công tắc bảo dưỡng | Tuỳ chọn theo yêu cầu |
CHỨC NĂNG TẮT KHẨN CẤP (EPO) | |
Chức năng tắt khẩn cấp Bộ Lưu Điện (EPO) | Tuỳ chọn theo yêu cầu |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | > 4 phút |
Thời gian nạp điện cho ắc qui | 8 giờ nạp được 90% dung lượng bình |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower/ Webpower
Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng kết nối song song N+X | Đặt hàng theo yêu cầu khách hàng |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40°c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Chuẩn an toàn nhiễu điện từ EMI | IEC62040, IEC 61000 |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 248 x 500 x 616 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 58,9 |
Bộ Lưu Điện UPS Santak True Online 6KVA – Model C6K-LCD
40,900,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
Bộ lưu điện C6K_LCD được thiết kế nhỏ gọn, mật độ tích hợp cao, đảm bảo độ tin cậy, tối ưu không gian đặt máy, được bổ xung thêm màn hình LCD cung cấp các thông số UPS khi hoạt động.
Be the first to review “Bộ Lưu Điện UPS Santak True Online 6KVA – Model C6K-LCD” Cancel reply
You must be logged in to post a review.
Related products
UPS SANTAK ONLINE
Bộ Lưu Điện UPS Santak True Online 2KVA – Model C2KS-LCD (Ắc quy ngoài)
11,850,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
358,000,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
Bộ Lưu Điện UPS Santak True Online 6KVA – Model C6KS-LCD (Ắc quy ngoài)
( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
10,100,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
8,500,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
22,150,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
16,900,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
Reviews
There are no reviews yet.