Card Webpower được thiết kế 02 dạng nhưng có cùng chức năng, khách hàng lưu ý chọn chính xác Card Webpower đúng với model sản phẩm của mình như sau:
Card Webpower Mini: C1KE, C2KE, C3KE, 3C3EX-20KS, 3C3EX-30KS, 3C3EX-60KS
Card Webpower thường: C1K, C1KR, C1KS, C2K, C2KR, C2KS, C3K, C3KS, C3KR, C6K, C6KR, C6KS, C6KE, C10K, C10KS, C10KE, 3C10KS, 3C15KS, 3C20KS.
Thông số kỹ thuật
CPU | 16 bits, 50MHz |
LAN Controller | 10/100 Mbits, Ethernet Controller |
Networt Connection | 10/100 TX RJ-45 connector |
RTC | Battery backup RTC |
UPS Protocol | Phoenixtec UPS communication protocol v3.3
Santak UPS communication protocol SEC UPS communication protocol V2.6 Delta UPS communication protocol V1.43 |
Network Protocol |
SNMP over UDP/IP |
Operating Temperature |
0 ~ 40° C |
Operating Humidity |
10 ~ 80 % |
Power Input |
8-15V DC |
Power Consumption |
3.0 Watts Maximum |
Weight |
90gam |
Reviews
There are no reviews yet.