NGUỒN VÀO | |
---|---|
Điện áp danh định | 380VAC (L-L) / 220 (L-N) |
Ngưỡng điện áp | 201 ~ 478VAC (L-L) / 116 ~ 276VAC (L-N) |
Số pha | 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 42 ~ 72 Hz |
Hệ số công suất | ≥ 0,99 |
Tương thích máy phát điện | Có |
NGUỒN RA | |
Công suất | 40 KVA/ 36 KW |
Điện áp | 380VAC (L-L) / 220 (L-N) ± 1% |
Số pha | 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc quy. |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60Hz ± 0,05Hz (chế độ ắc quy) |
Kiểu đối nối tải | 3 pha (Dạng sao – 4 dây + dây tiếp đất) |
Hiệu suất | 94% (Chế độ điện lưới, ắc quy) >98% (Chế độ ECO) |
Khả năng chịu quá tải | ≥ 110% ~ 125% trong 10 phút, 125% ~ 150% trong vòng 1 phút |
Cấp điện ngõ ra | Hộp đấu dây |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Quá tải, UPS lỗi |
Công tắc bảo dưỡng | Có sẵn |
ẮC QUI | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian lưu điện | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc qui gắn ngoài – Khách hàng lựa chọn theo nhu cầu và chi phí |
Thời gian nạp điện cho ắc qui | Tuỳ thuộc vào dung lượng ắc quy gắn ngoài |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD và các phím lập trình |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, cảnh báo |
Cổng giao tiếp | RS232, RS485, AS400, EPO, khe thông minh, kiểm soát nhiệt độ ắc qui |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị năng lượng và tự động shutdown hệ thống Winpower tương thích với Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
Chức năng tắt khẩn cấp (EPO) | Có |
Chức năng kết nối song song N+X | Cho phép kết nối song song lên đến 4 bộ để hoạt động dự phòng đa tầng (N+X), nhân công suất, chia đều tải. |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 40oc |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
Hệ thống làm mát | Quạt đối lưu không khí |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 62 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện và phát xạ EMI | IEC62040-2:2005 / EN50091-2:1996, với dòng điện vào ≥ 25A |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | 420 x 715 x 900 |
Trọng lượng tịnh (kg) | 86 |
Bộ Lưu Điện SANTAK TRUE ONLINE 3/3 20-200KVA – MODELS 3C3 PRO 20-200KS
( chưa bao gồm thuế VAT )
– Bảo vệ hiệu quả trong lĩnh vực công nghiệp
– Lắp đặt, vận hành, bảo dưỡng thuận lợi, dễ dàng
– Hiệu suất cao
– Màn hình LCD cung cấp tấc cả các thông tin liên quan đến nguồn điện và hoạt động UPS
– Khả năng mở rộng và bảo vệ đa tầng sử dụng chung hệ thống ắc quy
– Cung cấp sẵn một số kết nối ngoại vi cho phép quản trị từ xa và giao tiếp với mạch ngoài tạo nên giải pháp quản trị nguồn tổng thể
Categories: UPS SANTAK ONLINE, UPS SANTAK ONLINE 3/3 PHA
Be the first to review “Bộ Lưu Điện SANTAK TRUE ONLINE 3/3 20-200KVA – MODELS 3C3 PRO 20-200KS” Cancel reply
You must be logged in to post a review.
Related products
UPS SANTAK ONLINE
40,900,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
262,000,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
8,500,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
215,000,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
537,000,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
112,000,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
Bộ Lưu Điện UPS Santak True Online 1KVA – Model C1KS-LCD (Ắc quy ngoài)
7,560,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
UPS SANTAK ONLINE
65,000,000 ₫( chưa bao gồm thuế VAT )
Reviews
There are no reviews yet.